1. ĐẠI HỌC
TT
NGÀNH - CHUYÊN NGÀNH
MÃ NGÀNH
ĐIỂM THI ĐẠI HỌC
A. NGÀNH NĂNG KHIẾU
1
KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
101
V =19.0
2
QUY HOẠCH ĐÔ THỊ & NÔNG THÔN
102
V=18.0
3
MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
107
V=19.0 H=24.0
3.1
-THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
3.2
- THIẾT KẾ NỘI - NGOẠI THẤT
B. NGÀNH CÔNG NGHỆ & KỸ THUẬT
4
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
103
A=13.0
5
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
104
6
KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ
105
A=13.0
B=14.0
V=16.0
6.1
- CẤP THOÁT NƯỚC
6.2
- MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ
6.3
- KỸ THUẬT HẠ TẦNG ĐÔ THỊ
7
QUẢN LÝ XÂY DỰNG
106
C. NGÀNH KINH DOANH & QUẢN LÝ
8
KẾ TOÁN
401
A=13.0
B=14.0
D=13.0
8.1
- KẾ TOÁN TỔNG HỢP
8.2
- KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
8.3
- KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
9
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
402
9.1
- TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
9.2
- NGÂN HÀNG
9.3
- THẨM ĐỊNH GIÁ
10
QUẢN TRỊ KINH DOANH
403
10.1
- QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
10.2
- QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ
10.3
- QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH
D. NGÀNH NGOẠI NGỮ
11
TIẾNG ANH
701
D*=16.0
11.1
- TIẾNG ANH BIÊN&PHIÊN DỊCH
11.2
- TIẾNG ANH DU LỊCH
12
TIẾNG TRUNG QUỐC
704
2. CAO ĐẲNG
TT
NGÀNH - CHUYÊN NGÀNH
MÃ NGÀNH
ĐIỂM THI ĐẠI HỌC HOẶC CAO ĐẲNG
1
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XD
C65
A=10.0
1.1
- XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
1.2
- XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
2
KẾ TOÁN
C66
A=10.0
B=11.0
D=10.0
3
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
C67
4
QUẢN TRỊ KINH DOANH
C68